TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6343-1 : 2007 (ISO 11193-1 : 2002) GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN - PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ LATEX CAO SU HOẶC CAO SU HOÀ TAN Single-use medical examination gloves - Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 TINH DẦU GỪNG [ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE]
Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11887:2017 (ISO 11043:1998) về Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11886:2017 TINH DẦU HƯƠNG BÀI [CHRYSOPOGON ZIZANIOIDES (L.) ROBERTY, SYN - VETIVERIA ZIZANIOIDES (L.) NASH]
Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn. Vetiveria zizanioides (L.) Nash]
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11885:2017 Tinh dầu chanh ép nguội (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle)
Tương thích với ISO 3809:2004
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11884:2017 quy định các đặc tính của tinh dầu hạt mùi (Coriandrum sativum L.)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11883:2017 về Tinh dầu oải hương lá hẹp (Lavandula angustifolia Mill.)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11882:2017 (ISO 3214:2000) về Tinh dầu màng tang
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11881:2017 về Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.) (năm 2017)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11426:2016 (ISO 3848:2016) TINH DẦU SẢ JAVA
Essential oil of citronella, Java type